Có 2 kết quả:
帅气 shuài qi ㄕㄨㄞˋ • 帥氣 shuài qi ㄕㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant
Bình luận 0