Có 2 kết quả:

帅气 shuài qi ㄕㄨㄞˋ 帥氣 shuài qi ㄕㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) handsome
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) handsome
(2) smart
(3) dashing
(4) elegant

Bình luận 0